-Khoảng đo: 0.8mm ~ 225.0 mm
-Đo với các loại vật liệu sau: sắt, thép, nhựa,
thủy tinh, vàng và các loại vật liệu đồng chất khác.
-Tần số phát của sensor: chuẩn 5 MHz .
- Đường kính đầu dò 11mm
-Độ phân giải: 0.1mm
-Hiệu chỉnh: tấm thép chuẩn dầy 3.0mm
-Độ chính xác: ±0.1mm
-Khoảng đo vận tốc sóng âm trong vật
lệu: 500 ~ 9999 m/s (có thể điều chỉnh tùy
thuộc vào vật liệu đo).
-Độ phân giải (vận tốc sóng âm): 1 m/s
- Màn hình LCD hiển thị 4 con số.
-Nhiệt độ chuẩn của bề mặt đo trong khoảng:
-10 ~ 50°C (với loại đầu đo đặc biệt có thể chịu
nhiệt độ lên đến 400°C.
- Điều kiện hoạt động: 0 ~ 40°C; 20 ~ 90% r.h.
-Nguồn: 2 pin AA, thời gian hoạt động liên tục 250 giờ.
-Cảnh báo mức pin yếu.
-Tính năng tự động tắt sau 3 phút để tiết kiệm pin.
-Kích thước: 124 x 67 x 30mm
-Khối lượng: 240g bao gồm pin.
Hãng sản xuất : PCE - Anh
Bảo hành; 12 tháng
Material Thickness Meter for materials such as metals, glass and homogeneous plastics |
|
The PCE-TG100 Material Thickness Meter can determine the thickness of metals, glass and homogeneous plastics in seconds. This Material Thickness Meter is easy to use and takes highly accurate measurements of the thickness of walls and different materials. Each material requires a different velocity of sound. The Material Thickness Meter comes preset from the factory with 5 different sound velocities for different materials. This device can measure thickness of metals, glass, plastics as well as other homogeneous materials. The sound velocity can be adjusted by the user allowing for the device to be set for use with a more diverse range of materials. The ultrasound sensor has a measurement head that can be located inside a elastic black ring. This ring has sectioned circular cuts allowing for measurement of straight, flat or circular surfaces. If measurements need to be taken in tight places, the screw for the sensor head adaptor can easily be removed so that the sensor can be used directly on the surface (diameter of 11mm). The Material Thickness Meter comes calibrated. An optional laboratory ISO calibration with certificate can be ordered. |
|
|
|
Technical Specifications |
|
Measurement range | 0.8mm to 225.0mm |
Measurement range for steel pipes | minimum thickness of 3mm x 20mm diameter |
Materials | iron, steel, plastic, glass, gold and other homogeneous materials |
Frequency |
standard 5 MHz, probe diameter 11mm |
Resolution | 0.1mm |
Calibration | integrated 3.0mm steel plate |
Accuracy | ±0.1mm |
Sound velocity range | 500 to 9999 m/s (freely adjustable, depending on the material being measured) |
Sound velocity resolution | 1 m/s |
Display | 4 digit LCD |
Probe surface temperature |
standard -10 to 50°C (with special probe up to 400°C) |
Operating conditions | 0 to 40°C; 20 to 90% r.h. |
Battery indicator | low battery warning |
Power | 2 AA batteries |
Operating time | 250 hours |
Auto shut-off |
to protect battery power (after 3 minutes of inactivity) |
Dimensions | 124 x 67 x 30mm |
Weight | 240g including batteries |
Images of use |
|
|
|
|
|
Delivery contents |
SIÊU THỊ THIẾT BỊ ĐO QUANG MINH - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ TT QUANG MINH
ĐT: 04.3873.0880 - Hotline: 090.400.3848 - Fax: 04.3873.0880
Email: kd@sieuthithietbido.com - Website: www.sieuthithietbido.com - www.sieuthithietbidienmay.net